STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tieng Anh 5 Tap 1
|
1
|
48000
|
2 |
Tieng Anh 5 Tap 2
|
1
|
48000
|
3 |
Vở BT lịch sử lớp 4
|
1
|
4000
|
4 |
Học mĩ thuật lớp 1
|
1
|
20000
|
5 |
Học mĩ thuật lớp 5
|
1
|
20000
|
6 |
Học mĩ thuật lớp 4
|
1
|
20000
|
7 |
TIẾNG ANH L1(WORKBOOK)
|
1
|
120000
|
8 |
Học mĩ thuật lớp 2
|
1
|
20000
|
9 |
Bai tap TA 5
|
1
|
45000
|
10 |
STUDENRT'S BOOKL1
|
1
|
120000
|
11 |
Vở BT địa lí lớp 4
|
1
|
5000
|
12 |
Học mĩ thuật lớp 3
|
2
|
45000
|
13 |
Bài tập PT năng lực lớp 2 T1
|
2
|
68000
|
14 |
vbt mĩ thuật lớp 4
|
2
|
16000
|
15 |
SÁCH BT TIẾNG ANH LỚP 2
|
3
|
105000
|
16 |
VBT MĨ THUẬT 2
|
3
|
27000
|
17 |
SÁCH TIẾNG ANH LỚP 2
|
3
|
186000
|
18 |
BTPT năng lực lớp 4T1
|
3
|
102000
|
19 |
Tin học Tiểu học quyển 1
|
4
|
42000
|
20 |
Mĩ Thuật lớp 3
|
4
|
52000
|
21 |
VBT MĨ THUẬT LỚP 3
|
4
|
32000
|
22 |
Giáo dục thể chất lớp 3
|
4
|
80000
|
23 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 4
|
4
|
64000
|
24 |
Âm nhạc lớp 3
|
4
|
48000
|
25 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 4T1
|
5
|
75000
|
26 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 4 T1
|
5
|
70000
|
27 |
TIẾNG ANH LỚP 1 SBT
|
5
|
175000
|
28 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 5 T1
|
5
|
70000
|
29 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 4T2
|
5
|
75000
|
30 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 4T2
|
5
|
67500
|
31 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 5T2
|
5
|
70000
|
32 |
Tin học Tiểu học quyển 2
|
5
|
57500
|
33 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 3T2
|
6
|
84000
|
34 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 2T2
|
6
|
81000
|
35 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 2 T1
|
6
|
81000
|
36 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 1 T2
|
6
|
81000
|
37 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 2T2
|
6
|
78000
|
38 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 5T1
|
6
|
94500
|
39 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 1 t1
|
6
|
78000
|
40 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 5T2
|
6
|
94500
|
41 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 3 T1
|
6
|
81000
|
42 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 2 T1
|
6
|
72000
|
43 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 1 T1
|
6
|
81000
|
44 |
TIẾNG ANH LỚP 1
|
6
|
337000
|
45 |
Ôn luyện và KT Tiếng Việt lớp 3T2
|
7
|
94500
|
46 |
VBT MĨ THUẬT L;ỚP 1
|
7
|
91000
|
47 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 3T1
|
8
|
130000
|
48 |
Ôn luyện và KT Toán lớp 1T2
|
8
|
104000
|
49 |
TIẾNG ANH LỚP 3 T2
|
9
|
413000
|
50 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2
|
9
|
180000
|
51 |
Mĩ Thuật lớp 2
|
9
|
135000
|
52 |
TOÁN LỚP 3T2
|
9
|
189000
|
53 |
BT TIẾNG ANH LỚP 3 T
|
9
|
480000
|
54 |
Đạo đức 2
|
9
|
117000
|
55 |
BTPT NĂNG LỰC TOÁN 3 T1
|
9
|
234000
|
56 |
LUYỆN VIẾT LỚP 2 TẬP 1
|
9
|
99000
|
57 |
TIN HỌC LỚP 3
|
9
|
126000
|
58 |
BTPT NĂNG LỰC TV 3 T1
|
9
|
234000
|
59 |
VBT TV LỚP 4 T2
|
9
|
171000
|
60 |
CÔNG NGHỆ LỚP 4
|
9
|
108000
|
61 |
VBT TV LỚP 4 T1
|
9
|
180000
|
62 |
BTPT NĂNG LỰC TV 3 T2
|
9
|
234000
|
63 |
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4
|
9
|
171000
|
64 |
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2
|
9
|
171000
|
65 |
CÔNG NGHỆ LỚP 3
|
9
|
108000
|
66 |
LUYỆN VIẾT LỚP 2 TẬP 2
|
9
|
90000
|
67 |
TOÁN 3T1
|
9
|
207000
|
68 |
TOÁN LỚP 4 T1
|
9
|
198000
|
69 |
LUYỆN VIẾT LỚP 3 T2
|
9
|
90000
|
70 |
LUYỆN VIẾT LỚP 3 T1
|
9
|
99000
|
71 |
TOÁN LỚP 4 T2
|
9
|
180000
|
72 |
TIN HỌC LỚP 4
|
9
|
117000
|
73 |
HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3
|
9
|
171000
|
74 |
BTPT NĂNG LỰC TOÁN 3 T2
|
9
|
234000
|
75 |
Âm nhạc lớp 2
|
9
|
99000
|
76 |
Đạo đức 3
|
9
|
117000
|
77 |
Mĩ Thuật lớp 5
|
10
|
64000
|
78 |
ATGT 5
|
10
|
130000
|
79 |
Vở BT TV 5T2
|
10
|
49000
|
80 |
Thực hành trải nghiệm 1
|
10
|
139000
|
81 |
ATGT1
|
10
|
130000
|
82 |
ATGT 4
|
10
|
130000
|
83 |
VởBT đạo đức 2
|
10
|
25000
|
84 |
VBTTL45tập 2
|
10
|
60000
|
85 |
Tập viết lớp 2 tập 2
|
10
|
23000
|
86 |
Vở BT TV 5T1
|
10
|
60000
|
87 |
Tập vẽ lớp 3
|
10
|
29000
|
88 |
Vở BT khoa học lớp 5
|
10
|
52000
|
89 |
Tập viết lớp 2 tập 1
|
10
|
23000
|
90 |
Tập viết lớp 3 tập 2
|
10
|
23000
|
91 |
Mĩ Thuật lớp 1
|
10
|
150000
|
92 |
VBTTL5tập 1
|
10
|
49000
|
93 |
Kĩ thuật 5
|
10
|
64000
|
94 |
TH Kĩ thuật 4
|
10
|
28000
|
95 |
ATGT 2
|
10
|
130000
|
96 |
Khoa học lớp 5
|
10
|
86000
|
97 |
Tập bài hát lớp 2
|
10
|
20000
|
98 |
ATGT 3
|
10
|
130000
|
99 |
Vở BTTNXH3
|
10
|
42000
|
100 |
Âm nhạc lớp 5
|
10
|
31000
|
101 |
Đạo đức 1
|
10
|
130000
|
102 |
Giáo dục thể chất lớp 1
|
10
|
170000
|
103 |
TH Kĩ thuật 5
|
10
|
28000
|
104 |
VởBT đạo đức 4
|
10
|
21000
|
105 |
Tập vẽ lớp 2
|
10
|
29000
|
106 |
Lịch sử và địa lí lớp 5
|
10
|
78000
|
107 |
VởBT đạo đức 5
|
10
|
28000
|
108 |
Tập vẽ lớp 4
|
10
|
40000
|
109 |
Hoạt động trải nghiệm lớp 1
|
10
|
160000
|
110 |
Vở BTTNXH2
|
10
|
17000
|
111 |
Tập vẽ lớp 5
|
10
|
39000
|
112 |
Vở BT khoa học lớp 4
|
11
|
42500
|
113 |
Tiếng Anh lớp 4 SBT
|
11
|
638000
|
114 |
Tập viết lớp 3 tập 1
|
11
|
27000
|
115 |
Đạo đức 5
|
11
|
33000
|
116 |
TIẾNG ANH LỚP 3 T1
|
11
|
499000
|
117 |
Vở BT lịch sử lớp 5
|
11
|
27500
|
118 |
Vở BT địa lí lớp 5
|
11
|
27500
|
119 |
Tập bài hát lớp 3
|
11
|
24700
|
120 |
Tiếng Anh lớp 4 tập 2
|
11
|
393000
|
121 |
Âm nhạc lớp 1
|
12
|
144000
|
122 |
Tiếng Anh lớp 4 tập 1
|
13
|
408000
|
123 |
EM TẬP VIẾT LỚP 1 T3
|
14
|
70000
|
124 |
SCN TIẾNG VIỆT 1T3
|
14
|
147000
|
125 |
EM TẬP VIẾT LỚP 1 T2
|
14
|
100000
|
126 |
EM TẬP VIẾT LỚP 1 T1
|
14
|
70000
|
127 |
SCN TIẾNG VIỆT 1T1
|
14
|
119000
|
128 |
SCN TIẾNG VIỆT 1T2
|
14
|
219000
|
129 |
TV5T1
|
15
|
168000
|
130 |
Âm nhạc lớp 4
|
15
|
80000
|
131 |
Tập bài hát lớp 1
|
15
|
10000
|
132 |
TV5T2
|
15
|
162500
|
133 |
Kĩ thuật 4
|
15
|
89000
|
134 |
Toán lớp 5
|
15
|
153300
|
135 |
Toán lớp 4
|
16
|
156500
|
136 |
VởBT đạo đức 3
|
16
|
58500
|
137 |
Toán lớp 3
|
18
|
177500
|
138 |
VBTTL3tập 1
|
19
|
262000
|
139 |
VBTTL4 tập 2
|
19
|
268000
|
140 |
Vở BT TV 2T2
|
19
|
171000
|
141 |
VBTTL2 tập 1
|
19
|
205000
|
142 |
VBTTL2tập 2
|
19
|
213000
|
143 |
Tự nhiên xã hội lớp 2
|
19
|
270000
|
144 |
Vở BT TV 1T2
|
20
|
136000
|
145 |
VBTTL1tập 2
|
20
|
173000
|
146 |
Đạo đức 4
|
21
|
151800
|
147 |
Tập viết lớp 1 tập 2
|
22
|
104500
|
148 |
VBTTL1 tập 1
|
22
|
136500
|
149 |
Mĩ Thuật lớp 4
|
22
|
143800
|
150 |
VBTTL4tập 1
|
22
|
311200
|
151 |
Vở BT TV 2 T1
|
23
|
203200
|
152 |
Vở BT TV 3 T1
|
24
|
231500
|
153 |
Tập viết lớp 1 tập 1
|
24
|
109500
|
154 |
TV2T2
|
24
|
405000
|
155 |
Vở BT TV 3T2
|
24
|
225500
|
156 |
VBTTL3 tập 2
|
24
|
300000
|
157 |
TV1T2
|
24
|
411100
|
158 |
Sách Lịch sử - Địa lí lớp 4
|
25
|
335600
|
159 |
TV4T1
|
25
|
373900
|
160 |
Vở BT TV 4T2
|
26
|
286400
|
161 |
Vở BT TV 4 T1
|
26
|
311000
|
162 |
Khoa học lớp 4
|
26
|
311000
|
163 |
Vở BT TV1 T1
|
26
|
184400
|
164 |
TV3T1
|
26
|
395800
|
165 |
Vở BTTNXH1
|
26
|
100800
|
166 |
TV4T2
|
27
|
412600
|
167 |
VởBT đạo đức 1
|
27
|
141000
|
168 |
TV1T1
|
30
|
548500
|
169 |
Toán lớp 1
|
30
|
521500
|
170 |
Tự nhiên xã hội lớp 3
|
30
|
400900
|
171 |
TV2T1
|
31
|
506000
|
172 |
TV3T2
|
32
|
441000
|
173 |
Toán lớp 2.
|
33
|
508000
|
174 |
Sách lịch sử
|
37
|
1876000
|
175 |
Tự nhiên xã hội lớp 1
|
39
|
427600
|
176 |
Sách Hồ Chí Minh
|
63
|
2004000
|
177 |
Sách tra cứu
|
76
|
3093100
|
178 |
Sách pháp luật
|
103
|
4689500
|
179 |
Sách tham khảo 2
|
136
|
5839000
|
180 |
Dạy và học trong nhà trường
|
180
|
0
|
181 |
Tạp chí giáo dục
|
250
|
0
|
182 |
Thế giới trong ta
|
300
|
0
|
183 |
Sách thiếu nhi
|
779
|
11654800
|
184 |
Sách đạo đức
|
1239
|
18125146
|
185 |
Sách tham khảo
|
1639
|
32152600
|
186 |
Sách nghiệp vụ
|
1652
|
39234700
|
|
TỔNG
|
8514
|
144369446
|